Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kiểm toán
example :
definition : xem xét và thẩm tra các tài khoản, thanh toán thường niên của một đơn vị kinh tế để xác minh mức độ phù hợp giữa các thông tin có thể định lượng được với các chuẩn mực đã thiết lập
pos : V

More
tâm lí học | nội hoá | linh thiêng | kinh tế | khàn | đàn tính | hệ đếm | mứa | đông đủ | phấp phới | kham | học viên | chuyển chú | khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ | đậu tương | đánh cuộc | bộ nhớ | cách mạng giải phóng dân tộc | trọng thể | đậu tây | trúc | ém | hãn hữu | đại quát | lợp | chuyển dời | nhật tụng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์