Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đánh cuộc
example : đánh cuộc xem đội bóng nào thắng ~ nó đánh cuộc với anh trận này
definition : cuộc với nhau, thường có tính chất ăn thua
pos : V

More
bộ nhớ | cách mạng giải phóng dân tộc | trọng thể | đậu tây | trúc | ém | hãn hữu | đại quát | lợp | chuyển dời | nhật tụng | hò mái nhì | sinh sắc | than bùn | lạch xạch | chen | đầu tay | cân tự động | giờ g | nhu mì | tiếp theo | cổ phần | hiệu số | tư bản chủ nghĩa | tàn tệ | gon | bao lăm | chậm chạp | kí hiệu | cầu là |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์