Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chuyển chú
example : cách thức chuyển chú trong từ điển
definition : ghi chú để chỉ dẫn người đọc xem ở chỗ khác
pos : V

More
khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ | đậu tương | đánh cuộc | bộ nhớ | cách mạng giải phóng dân tộc | trọng thể | đậu tây | trúc | ém | hãn hữu | đại quát | lợp | chuyển dời | nhật tụng | hò mái nhì | sinh sắc | than bùn | lạch xạch | chen | đầu tay | cân tự động | giờ g | nhu mì | tiếp theo | cổ phần | hiệu số | tư bản chủ nghĩa |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์