Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
học viên
example : học viên cao học ~ học viên của trung tâm dạy nghề
definition : người [thường là lớn tuổi] học ở những trường lớp không thuộc hệ thống giáo dục phổ thông hay đại học
pos : N

More
chuyển chú | khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ | đậu tương | đánh cuộc | bộ nhớ | cách mạng giải phóng dân tộc | trọng thể | đậu tây | trúc | ém | hãn hữu | đại quát | lợp | chuyển dời | nhật tụng | hò mái nhì | sinh sắc | than bùn | lạch xạch | chen | đầu tay | cân tự động | giờ g | nhu mì | tiếp theo | cổ phần | hiệu số |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์