Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kinh tế
example : chính sách kinh tế nhiều thành phần ~ các ngành kinh tế mũi nhọn
definition : tổng thể nói chung các hoạt động sản xuất và tái sản xuất của cải vật chất cho con người và xã hội
pos : N

More
khàn | đàn tính | hệ đếm | mứa | đông đủ | phấp phới | kham | học viên | chuyển chú | khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ | đậu tương | đánh cuộc | bộ nhớ | cách mạng giải phóng dân tộc | trọng thể | đậu tây | trúc | ém | hãn hữu | đại quát | lợp | chuyển dời | nhật tụng | hò mái nhì | sinh sắc | than bùn | lạch xạch |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์