Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sa mạc
example :
definition : vùng rộng lớn có khí hậu rất khô, không có nước, hầu như không có cây cối và động vật sinh sống, trừ ở một số ốc đảo
pos : N

More
lắng | tủ lệch | xoã | lây nhây | ngăn ngắn | tài liệu | phân chuồng | mỉa móc | cathode | hái ra tiền | kiểm toán | tâm lí học | nội hoá | linh thiêng | kinh tế | khàn | đàn tính | hệ đếm | mứa | đông đủ | phấp phới | kham | học viên | chuyển chú | khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ | đậu tương | đánh cuộc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์