Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phân chuồng
example : bón phân chuồng ~ ủ phân chuồng
definition : phân gia súc có lẫn nước giải và rác độn được lấy từ chuồng của vật nuôi ra, ủ làm phân bón, dùng để bón cây
pos : N

More
mỉa móc | cathode | hái ra tiền | kiểm toán | tâm lí học | nội hoá | linh thiêng | kinh tế | khàn | đàn tính | hệ đếm | mứa | đông đủ | phấp phới | kham | học viên | chuyển chú | khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ | đậu tương | đánh cuộc | bộ nhớ | cách mạng giải phóng dân tộc | trọng thể | đậu tây | trúc | ém | hãn hữu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์