Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hát xoan
example :
definition : lối hát dân gian ở Phú Thọ, làn điệu phong phú, đệm bằng trống phách, đôi khi có điệu bộ để minh hoạ
pos : N

More
địa chất | sa mạc | lắng | tủ lệch | xoã | lây nhây | ngăn ngắn | tài liệu | phân chuồng | mỉa móc | cathode | hái ra tiền | kiểm toán | tâm lí học | nội hoá | linh thiêng | kinh tế | khàn | đàn tính | hệ đếm | mứa | đông đủ | phấp phới | kham | học viên | chuyển chú | khẩu lệnh | cừ | tứa | kim cổ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์