Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phóng tác
example : dựa theo cốt truyện dân gian quen thuộc, tác giả đã phóng tác thành kịch bản chèo tám cảnh ~ nhà văn đã phóng tác ngót 50 cuốn sách
definition : phỏng theo nội dung của một tác phẩm mà viết lại thành một tác phẩm khác theo một yêu cầu nhất định
pos : V

More
hoả hổ | tuỳ nghi | nhỏ to | xôm | tỉ mẩn | ngạo ngược | cánh sẻ | trắc bách diệp | sắt đá | chế độ dân chủ | xui | hỏi nhỏ | rân | sừng sộ | ghé gẩm | táo | văn xuôi | hát xoan | địa chất | sa mạc | lắng | tủ lệch | xoã | lây nhây | ngăn ngắn | tài liệu | phân chuồng | mỉa móc | cathode | hái ra tiền |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์