Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ổn
example : công việc đã tạm ổn ~ nói như vậy là không ổn
definition : yên, không có gì vướng mắc, không có gì lôi thôi phải giải quyết
pos : A

More
bộ xử lí | phóng tác | hoả hổ | tuỳ nghi | nhỏ to | xôm | tỉ mẩn | ngạo ngược | cánh sẻ | trắc bách diệp | sắt đá | chế độ dân chủ | xui | hỏi nhỏ | rân | sừng sộ | ghé gẩm | táo | văn xuôi | hát xoan | địa chất | sa mạc | lắng | tủ lệch | xoã | lây nhây | ngăn ngắn | tài liệu | phân chuồng | mỉa móc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์