Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đại bàng
example :
definition : chim ăn thịt cỡ lớn, mắt tinh, cánh dài và rộng, bay rất cao và rất xa, chân có lông đến tận ngón, sống ở vùng núi cao; thường dùng trong văn học cũ để ví người anh hùng có cơ hội vẫy vùng
pos : N

More
nguyệt quế | nhiêu khê | qua | | tráp | thớ lợ | Tam Tạng | tuyệt đại đa số | hệ quả | con cúi | giảm thọ | ổn | bộ xử lí | phóng tác | hoả hổ | tuỳ nghi | nhỏ to | xôm | tỉ mẩn | ngạo ngược | cánh sẻ | trắc bách diệp | sắt đá | chế độ dân chủ | xui | hỏi nhỏ | rân | sừng sộ | ghé gẩm | táo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์