Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kê kích
example : chúng nó kê kích cậu
definition : nói chêm vào để đùa vui, chế giễu hoặc chọc tức
pos : V

More
nông cạn | tết | vung vãi | mộng âm dương | chíu | máy xay | tựa | | không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù | dự thính | lử khử | picnic | đại bàng | nguyệt quế | nhiêu khê | qua | | tráp | thớ lợ | Tam Tạng | tuyệt đại đa số | hệ quả | con cúi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์