Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
máy xay
example : máy xay sinh tố ~ máy xay thịt
definition : máy chạy bằng động cơ điện, phần cối xay có lắp lưỡi dao bằng thép không gỉ, dùng để làm nhỏ mịn thực phẩm, rau quả hay các loạt hạt nói chung
pos : N

More
tựa | | không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù | dự thính | lử khử | picnic | đại bàng | nguyệt quế | nhiêu khê | qua | | tráp | thớ lợ | Tam Tạng | tuyệt đại đa số | hệ quả | con cúi | giảm thọ | ổn | bộ xử lí | phóng tác | hoả hổ | tuỳ nghi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์