Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lay chuyển
example : khóm tre bị bão lay chuyển ~ chí đã quyết, khó có gì lay chuyển được
definition : làm cho không còn giữ được nguyên vị trí, trạng thái ổn định [thường nói về ý chí, tình cảm]
pos : V

More
đày ải | mét vuông | yếu tố | lông quặm | thánh giá | có khi | sinh hoạt phí | thợ bạn | VAT | kê kích | nông cạn | tết | vung vãi | mộng âm dương | chíu | máy xay | tựa | | không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù | dự thính | lử khử | picnic | đại bàng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์