Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đày ải
example : ông ta đã đày ải cô trong nhiều năm ~ chúng đày ải người khác sống một cuộc đời tối tăm
definition : bắt phải chịu nhiều điều khổ sở, cực nhục
pos : V

More
mét vuông | yếu tố | lông quặm | thánh giá | có khi | sinh hoạt phí | thợ bạn | VAT | kê kích | nông cạn | tết | vung vãi | mộng âm dương | chíu | máy xay | tựa | | không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù | dự thính | lử khử | picnic | đại bàng | nguyệt quế |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์