Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
của chìm
example :
definition : của cải riêng được cất giấu kín, người ngoài không thể trông thấy; phân biệt với của nổi
pos : N

More
vắng ngắt | gàu ngoạm | chăn nuôi | lay chuyển | đày ải | mét vuông | yếu tố | lông quặm | thánh giá | có khi | sinh hoạt phí | thợ bạn | VAT | kê kích | nông cạn | tết | vung vãi | mộng âm dương | chíu | máy xay | tựa | | không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์