Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thừa kế
example : anh ấy thừa kế một căn nhà của bố
definition : được hưởng cái của người đã chết để lại cho [thường nói về tài sản, của cải]
pos : V

More
Đến nơi | bắt mối | ho he | phật học | giọng lưỡi | xước | ứng chiến | vương quốc | goá bụa | chơi vơi | sắc màu | lãnh sự quán | ngoại tiết | nhơ nhớ | bó gối | bẻ | uất | thuyết tương đối | mừng rơn | phát đơn | kì hạn | lăn | cá basa | phát giác | acid amin | ngập ngà ngập ngừng | thảo mộc | cam còm | bất cẩn | nghịt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์