Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chơi vơi
example : con thuyền chơi vơi giữa biển cả ~ cảm giác chơi vơi ~ "Mặt trăng chơi vơi trên nền trời không mây gợn." (Nguyễn Công Hoan; 11)
definition : trơ trọi giữa khoảng trống rộng, không biết bấu víu vào đâu
pos : A

More
sắc màu | lãnh sự quán | ngoại tiết | nhơ nhớ | bó gối | bẻ | uất | thuyết tương đối | mừng rơn | phát đơn | kì hạn | lăn | cá basa | phát giác | acid amin | ngập ngà ngập ngừng | thảo mộc | cam còm | bất cẩn | nghịt | trưa | huyết trầm | hình nộm | xiên xẹo | ấu | xạ thủ | lau lách | khới | tà thuật | đạo đức |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์