Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
huyễn hoặc
example : tự huyễn hoặc mình ~ dùng những chuyện kì bí để huyễn hoặc người khác
definition : làm cho mất sáng suốt, lầm lẫn, tin vào những điều không có thật hoặc có tính chất mê tín
pos : V

More
mồng tơi | bì sị | chlor | cửa quyền | uất ức | lá mầm | ghé lưng | thoát ly | xới | nhựa đường | vòng vo | dinh | giáng hương | HT | lắp ba lắp bắp | trọ trẹ | định mệnh luận | đại diện | lút | reng reng | đa thần luận | can thiệp | điểm nóng | tung thâm | hó hé | thừa kế | Đến nơi | bắt mối | ho he | phật học |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์