Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cửa quyền
example : thói cửa quyền ~ thái độ cửa quyền
definition : có thái độ trịch thượng, hách dịch trong khi giải quyết công việc vì tự cho rằng mình đang nắm quyền hành trong tay nên người khác phải cần đến mình
pos : A

More
uất ức | lá mầm | ghé lưng | thoát ly | xới | nhựa đường | vòng vo | dinh | giáng hương | HT | lắp ba lắp bắp | trọ trẹ | định mệnh luận | đại diện | lút | reng reng | đa thần luận | can thiệp | điểm nóng | tung thâm | hó hé | thừa kế | Đến nơi | bắt mối | ho he | phật học | giọng lưỡi | xước | ứng chiến | vương quốc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์