Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tứ chi
example : liệt tứ chi
definition : hai tay và hai chân của cơ thể người, hoặc bốn chân của cơ thể động vật [nói tổng quát]
pos : N

More
thọc lét | đời | vật lý sinh vật | chữ bát | trắng muốt | hồ bi | phơi | chuồng xí | mạnh giỏi | con cò | ebonite | huyễn hoặc | mồng tơi | bì sị | chlor | cửa quyền | uất ức | lá mầm | ghé lưng | thoát ly | xới | nhựa đường | vòng vo | dinh | giáng hương | HT | lắp ba lắp bắp | trọ trẹ | định mệnh luận | đại diện |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์