Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hài lòng
example : bố mẹ tôi rất hài lòng
definition : cảm thấy hợp ý vì đáp ứng được đầy đủ những đòi hỏi đã đặt ra
pos : V

More
lấn át | gỗ tạp | thay đổi | quá quắt | chậm rãi | dơn | tứ chi | thọc lét | đời | vật lý sinh vật | chữ bát | trắng muốt | hồ bi | phơi | chuồng xí | mạnh giỏi | con cò | ebonite | huyễn hoặc | mồng tơi | bì sị | chlor | cửa quyền | uất ức | lá mầm | ghé lưng | thoát ly | xới | nhựa đường | vòng vo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์