abacus
@abacus /'æbəkəs/
* danh từ, số nhiều abaci, abacuses
- bàn tính
=to move counters of an abacus; to work an abacus+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
- (kiến trúc)
- đầu cột, đỉnh cột
@Chuyên ngành kinh tế
-bàn tính
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bản đồ tính
-bàn tính
-bảng tính
-đầu cọc
-đầu cột
-đỉnh cột
-mũ cột
-tấm đỉnh
@Lĩnh vực: xây dựng
-bài toán
-đệm đầu cột
-mũ đệm