abreast
@abreast /ə'brest/
* phó từ
- cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
=to walk abreast+ đi sóng hàng với nhau
=abreast the times+ theo kịp thời đại
!to keep abreast of (with)
- (xem) keep
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-sát ngang nhau
-sóng hàng
-thẳng trước