absent
@absent /'æbsənt/
* tính từ
- vắng mặt, đi vắng, nghỉ
- lơ đãng
=an absent air+ vẻ lơ đãng
=to answer in an absent way+ trả lời một cách lơ đãng
* động từ phãn thân
- vắng mặt, đi vắng, nghỉ
=to absent oneself from school+ nghỉ học
=to absent oneself from work+ vắng mặt không đi làm
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: xây dựng
-vắng mặt