absence
@absence /'æbsəns/
* danh từ
- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu
- sự thiếu, sự không có
=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
- sự điểm danh
=absence of mind+ sự lơ đãng
=absence without leave+ sự nghỉ không phép
!leave of absence
- (xem) leave
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự vắng mặt
@Lĩnh vực: y học
-vắng ý thức