absorbent
@absorbent /əb'sɔ:bənt/
* tính từ
- hút nước, thấm hút
=absorbent cotton wood+ bông hút nước
* danh từ
- chất hút thu; máy hút thu
- (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)
@Chuyên ngành kinh tế
-chất hấp thụ
-chất thấm nước
@Chuyên ngành kỹ thuật
-hút thu
@Lĩnh vực: y học
-chất hấp thu
-hấp thu
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-máy hút thu