abstinence
@abstinence /'æbstinəns/
* danh từ
- sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
- sự kiêng rượu
=total abstinence+ sự kiêng rượu hoàn toàn
- (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn
@Chuyên ngành kinh tế
-bớt chi tiêu
-dự trữ tiết kiệm (để tạo vốn)
-sự nhịn ăn, ăn kiêng
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: y học
-sự kiêng nhịn