absorbing
@absorbing /əb'sɔ:biɳ/
* tính từ
- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
=an absorbing story+ câu chuyện hấp dẫn
=to tell the story in an absorbing way+ kể chuyện một cách hấp dẫn
@Chuyên ngành kỹ thuật
-hấp thụ
@Lĩnh vực: xây dựng
-có tính hút thu
-sự hút thu
@Lĩnh vực: điện
-việc hấp thụ