accident
@accident /'æksidənt/
* danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
=without accident+ an toàn không xảy ra tai nạn
=to meet with an accident+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
=by accident+ tình cờ, ngẫu nhiên
- cái phụ, cái không chủ yếu
- sự gồ ghề, sự khấp khểnh
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
@Chuyên ngành kinh tế
-sự cố bất ngờ
-sự rủi ro
-tai biến
-tai nạn
@Chuyên ngành kỹ thuật
-hỏng hóc
-sự cố
-sự hỏng
-sự hỏng hóc
-sự hư hỏng
-sự ngẫu nhiên
-sự rủi ro
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-địa hình gồ ghề
@Lĩnh vực: xây dựng
-địa hình mấp mô
-sự việc ngẫu nhiên
@Lĩnh vực: toán & tin
-trường hợp không may