accidental
@accidental /,æksi'dentl/
* tính từ
- tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
- phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
* danh từ
- cái phụ, cái không chủ yếu
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
@Chuyên ngành kinh tế
-ngẫu nhiên
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bất ngờ
-ngẫu nhiên
@Lĩnh vực: xây dựng
-tình cờ