aeration
@aeration /,eiə'reiʃn/
* danh từ
- sự làm thông, sự quạt gió
- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
- (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy
- làm cho hả mùi (sữa)
@Chuyên ngành kinh tế
-sự làm thông ký
@Chuyên ngành kỹ thuật
-quạt gió
-sự ngậm khí
-sự quạt (gió)
-sự sục khí
-sự thổi khí
-sự thông gió
-sự thông khí
-sự xả khí
-xả khí
@Lĩnh vực: y học
-sự làm thoáng khí, sự sạc khí
-sự trao đồi không khí phổi
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự nạp hơi
-sự nạp khí
@Lĩnh vực: điện lạnh
-sự thoáng gió