Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
truyện tranh
example :
definition : truyện kể bằng tranh kèm thêm phần lời, thường dùng cho thiếu nhi
pos : N

More
Br | logic toán | khoai từ | bổ ích | tỷ giá | toàn quốc | chì than | cỗi rễ | Đoan Ngọ | hài thanh | nhu nhú | ôm chầm | HĐQT | trộm vía | quái đản | mạt chược | nhũ hương | đường xương cá | địa lí | gà ác | mong ước | máy ghi âm | thiện cảm | hiệp định sơ bộ | gr | khổng lồ | sống mũi | giấy lề | ma gà | dầu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์