Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bủa vây
example : một tốp lính đang bủa vây ngôi biệt tự ~ cả đàn sư tử bủa vây một con linh dương
definition : toả ra khắp mọi phía để bao vây, không cho thoát
pos : V

More
cốc láo | phân kỳ | sau hết | bóng đè | rách mướp | chẳng mấy nỗi | ổ đọc | w | kí quỹ | thuần chất | ô kê | vêu | ma trơi | thèm khát | ngày nay | trường kì | công lập | độc hại | bíu | triệt | cu đất | phong thuỷ | giả hiệu | phòng the | bám | biến thế | mặc niệm | tự động hoá | chủ nghĩa bôn sê vích | giễu cợt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์