Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bè phái
example : chia thành nhiều bè phái ~ năm bè bảy phái
definition : tập hợp gồm những người vì quyền lợi riêng hoặc quan điểm hẹp hòi mà kết với nhau, gây chia rẽ trong nội bộ tổ chức
pos : N

More
syndicat | guồng | tổ tôm | muối tiêu | vầy | sát thương | strychnine | trắc thủ | cạch | cứng quành | khoa học ứng dụng | sóng thần | hình hộp chữ nhật | tuyệt thực | mồ | quốc khánh | văn học dân gian | phúng dụ | căn số | lỡ lầm | bồm bộp | lúa | nhập nhằng | lạng ta | vợ | thuốc | tam đảo | chào thua | cáp | chơi xỏ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์