Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
syndicat
example :
definition : tổ chức độc quyền gồm một số công ti hoặc xí nghiệp tư bản liên hiệp lại để thực hiện việc tiêu thụ chung hàng hoá
pos : N

More
guồng | tổ tôm | muối tiêu | vầy | sát thương | strychnine | trắc thủ | cạch | cứng quành | khoa học ứng dụng | sóng thần | hình hộp chữ nhật | tuyệt thực | mồ | quốc khánh | văn học dân gian | phúng dụ | căn số | lỡ lầm | bồm bộp | lúa | nhập nhằng | lạng ta | vợ | thuốc | tam đảo | chào thua | cáp | chơi xỏ | căng cắc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์