Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hoá trị
example :
definition : khả năng của một nguyên tử hay một gốc nào đó có thể hoá hợp với một số nguyên tử hoặc gốc khác theo những tỉ lệ xác định
pos : N

More
hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ | quân bưu | thưởng hoa | phiêu diêu | ân đức | lay phay | video cassette | đớn hèn | pháo thuyền | kì diệu | màu bột | cây thảo | bí bách | hậu mãi | cung điện | nữ trung | do | mặt mày |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์