Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
định lí đảo
example :
definition : định lí mà giả thiết là kết luận và kết luận là giả thiết của một định lí khác đã cho [gọi là định lí thuận]
pos : N

More
Hg | cước vận | siết | thoát li | thuê bao | bần | cánh tay | phụ thuộc | tưới tắm | hờ | nhảy cà tưng | hạn dùng | lố bịch | khoát | ương ngạnh | hụi | lúc lỉu | chinh chiến | tạm tuyển | ám hại | phản quốc | đồng đảng | vôi | rốt cuộc | lâm | sàn sàn | găng trâu | tọng | dư nợ | áo thụng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์