Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tuỳ táng
example : tìm thấy ngôi mộ cổ với rất nhiều đồ tuỳ táng
definition : [đồ vật] được chôn theo cùng với người chết theo phong tục thời xưa
pos : A

More
xa vời vợi | chùm nhum | câu thơ | khổ sở | chiến trường | xuôi | lỡm | mành | phủ nhận | thân củ | cơm nước | mê tơi | thêm thắt | tồn đọng | kinh dị | niềm nở | lềnh bềnh | ồn ào | khinh bỉ | bồ tạt | đời thường | tịch mịch | độc tố | tinh ranh | gạc | tồn tại | xuống thang | bửa | khước từ | tin học hoá |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์