Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lềnh bềnh
example : quả bóng nổi lềnh bềnh ~ rác rưởi trôi lềnh bềnh trên sông
definition : ở trạng thái nổi hẳn lên trên mặt nước và trôi nhẹ nhàng theo làn sóng
pos : A

More
ồn ào | khinh bỉ | bồ tạt | đời thường | tịch mịch | độc tố | tinh ranh | gạc | tồn tại | xuống thang | bửa | khước từ | tin học hoá | bê bối | nhập cư | mun | giai đoạn | hở | lộn mề gà | phật lòng | hủ tục | đá tảng | hyperbol | lỏng cha lỏng chỏng | lầm | líu ra líu ríu | câu lạc bộ | ngõ cụt | lên đèn | trắng trơn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์