Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
xuống thang
example : thắng lợi của ta buộc địch phải xuống thang chiến tranh
definition : giảm mức độ hoạt động xuống dần từng bước một, từ cao xuống thấp
pos : V

More
bửa | khước từ | tin học hoá | bê bối | nhập cư | mun | giai đoạn | hở | lộn mề gà | phật lòng | hủ tục | đá tảng | hyperbol | lỏng cha lỏng chỏng | lầm | líu ra líu ríu | câu lạc bộ | ngõ cụt | lên đèn | trắng trơn | tông | chóp bu | ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์