Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chóp bu
example : cơ quan chóp bu ~ các nhân vật chóp bu trong nghị viện
definition : người hoặc nhóm người đứng đầu, có địa vị, cấp bậc cao nhất
pos : N

More
ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc | nhóm họp | ì à ì ạch | do thám | chọc léc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์