Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hòng
example : đừng hòng che mắt được nó ~ "Cái vòng danh lợi cong cong, Kẻ hòng ra khỏi, người mong nhẩy vào." (Cdao)
definition : muốn và cố thực hiện được điều biết là rất khó, thậm chí không thể thực hiện
pos : V

More
cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc | nhóm họp | ì à ì ạch | do thám | chọc léc | âu là | giằng xay | bảo vật | răng cưa | bọ cạp | lum khum | ước chung | tiêu bản | chủ tế | hạ giới | roi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์