Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
điều ước
example :
definition : văn bản ngoại giao do hai hay nhiều nước kí kết, trong đó ghi những điều cam kết của các bên về những vấn đề cùng quan tâm như chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao, v.v.
pos : N

More
không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc | nhóm họp | ì à ì ạch | do thám | chọc léc | âu là | giằng xay | bảo vật | răng cưa | bọ cạp | lum khum | ước chung | tiêu bản | chủ tế | hạ giới | roi | giật nợ | kim loại đen | hề | phạm luật | lạt | trắng lốp | chiêm tinh | húng hắng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์