Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đầu quân
example : đầu quân vào công ti ~ anh đầu quân cho một đội bóng lớn
definition : tình nguyện xin vào làm cho một đơn vị, tổ chức
pos : V

More
số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc | nhóm họp | ì à ì ạch | do thám | chọc léc | âu là | giằng xay | bảo vật | răng cưa | bọ cạp | lum khum | ước chung | tiêu bản | chủ tế |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์