Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cười mũi
example : người ta cười mũi sau lưng lão
definition : cười không mở miệng, phát ra một vài tiếng ngắn bằng đường mũi, tỏ ý coi khinh
pos : V

More
trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc | nhóm họp | ì à ì ạch | do thám | chọc léc | âu là | giằng xay | bảo vật | răng cưa |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์