Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hyperbol
example :
definition : tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng mà hiệu khoảng cách tới hai điểm cố định là không đổi
pos : N

More
lỏng cha lỏng chỏng | lầm | líu ra líu ríu | câu lạc bộ | ngõ cụt | lên đèn | trắng trơn | tông | chóp bu | ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์