Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
câu lạc bộ
example : câu lạc bộ những người chơi tem ~ tham gia câu lạc bộ thơ
definition : tổ chức được lập ra cho nhiều người tham gia sinh hoạt văn hoá, giải trí trong những lĩnh vực nhất định
pos : N

More
ngõ cụt | lên đèn | trắng trơn | tông | chóp bu | ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์