Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngõ cụt
example : bị đẩy vào ngõ cụt
definition : ngõ chỉ có một lối vào [đến cuối ngõ là cùng đường]; thường dùng để ví sự bế tắc, cùng đường
pos : N

More
lên đèn | trắng trơn | tông | chóp bu | ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ | tự | điều ước | không trách | gỗ | phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์