giai đoạn
example : giai đoạn giao thời ~ ung thư giai đoạn cuối ~ cuộc kháng chiến được chia làm ba giai đoạn
definition : phần thời gian trong một quá trình phát triển dài, phân biệt với những phần thời gian khác bởi những hiện tượng, những đặc điểm riêng
pos : N